✔️ BẢN GỐC | Minna no Nihongo Bài 23 - Từ Vựng Cơ Bản | Học Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt Đầu
Автор: nhonhanhtiengnhat
Загружено: 2025-12-11
Просмотров: 12
Описание:
🌸 MINNA NO NIHONGO BÀI 23 - KHI NÀO & ĐIỀU KIỆN THỜI GIAN 🌸
Chào mừng bạn đến với Bài 23! Hôm nay chúng ta sẽ học cách nói "khi nào thì..." với とき và cách diễn đạt điều kiện thời gian - rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày!
📚 NỘI DUNG:
✅ とき (khi, lúc)
✅ [Động từ thể thường] + とき
✅ [Tính từ/Danh từ] + とき
✅ ~とき、~ (khi... thì...)
✅ Từ vựng về thời điểm: じかん、きかん、しゅんかん...
✅ Từ vựng về hoàn cảnh và tình huống
✅ 50+ từ vựng N4
🎯 SAU BÀI HỌC BẠN SẼ:
Nói về thời điểm hành động xảy ra
Sử dụng とき với động từ, tính từ
Mô tả hoàn cảnh cụ thể
Kết hợp nhiều hành động theo thời gian
Diễn đạt tự nhiên hơn về thời gian
⏰ TIMELINE:
00:00 - Giới thiệu とき
02:00 - [Động từ] + とき
05:00 - [Tính từ/Danh từ] + とき
08:00 - Phân biệt quá khứ/hiện tại
11:00 - Từ vựng thời điểm
14:00 - Ôn tập và hội thoại
💬 VÍ DỤ THỰC TẾ:
🏠 うちへ かえるとき、でんわしてください
(Khi về nhà, gọi điện cho tôi nhé)
☔ あめが ふっているとき、タクシーで いきます
(Khi trời mưa, đi taxi)
🎓 がくせいの とき、よく べんきょうしました
(Khi còn là sinh viên, học nhiều lắm)
😷 びょうきの とき、くすりを のみます
(Khi bị ốm, uống thuốc)
📚 ひまな とき、ほんを よみます
(Khi rảnh, đọc sách)
⚠️ ĐIỂM QUAN TRỌNG:
🔴 Động từ + とき:
Hiện tại: いくとき (khi đi - chưa đi)
Quá khứ: いったとき (khi đã đi - đã đi rồi)
🔴 Tính từ + とき:
い: いそがしいとき (khi bận)
な: ひまなとき (khi rảnh)
Danh từ: がくせいのとき (khi là sinh viên)
🔴 Phân biệt:
いくとき: trước khi đi/đang chuẩn bị đi
いったとき: khi đã đến nơi/sau khi đi
📌 TÀI LIỆU MIỄN PHÍ:
🔗 PDF từ vựng Bài 23: [Link]
🔗 Bảng cấu trúc とき đầy đủ: [Link]
🔗 So sánh とき quá khứ vs hiện tại: [Link]
🔗 Bài tập có đáp án: [Link]
🏷️ HASHTAGS:
#MinnaNoNihongo #HọcTiếngNhật #TiếngNhậtBài23 #とき #KhiNào #N4 #JLPT #LearnJapanese #TừVựngN4 #JapaneseTime #Minna2 #ĐiềuKiệnThờiGian
👉 VIDEO TIẾP THEO: Bài 24 - Cho nhận động từ
💬 LIKE 👍 & ĐĂNG KÝ 🔔 để học tiếp!
🙏 Cảm ơn bạn đã học cùng mình!
いつでも頑張りましょう!
(Lúc nào cũng cố gắng nhé!)
Повторяем попытку...
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео
-
Информация по загрузке: