ycliper

Популярное

Музыка Кино и Анимация Автомобили Животные Спорт Путешествия Игры Юмор

Интересные видео

2025 Сериалы Трейлеры Новости Как сделать Видеоуроки Diy своими руками

Топ запросов

смотреть а4 schoolboy runaway турецкий сериал смотреть мультфильмы эдисон
Скачать

600 từ vựng tiếng hàn quốc Theo chủ đề , 600 베트남어 단어 반복 재생

Автор: JjangJi Edu

Загружено: 2019-01-23

Просмотров: 9825

Описание: https://aplecture.com/
JjangJi Edu (짱지 에듀)
you can download the scripts at https://aplecture.com/
600개 베트남어 단어 반복 재생
600 từ vựng tiếng hàn quốc

테마별 (Theme) Mùa, Bệnh viện, trường học, Dụng cụ, kết hôn, Phương tiện giao thông,
Quan hệ trực hệ, tình yêu, môi trường//
/ 결혼, 병원, 학교, 가구, 결혼, 교통수단, 환경 활동, 직계 가족, 사랑/애정 태마별로 600개
감사합니다.

A. 계절—- Mùa
2 : 봄 — Xuân
3 : 여름— Hạ
4 : 가을 — Thu
5 : 겨울 — Đông
6 : 서리— Sương
7 : 바람 — Gió
8 : 바람불다 —Gió thổi
9 : 몬수운(계절풍): —Gió mùa
10 : 안개끼다— Sương mù
11 : 얼음얼다— Đóng băng
12 : 덥다, 더위:— Nóng
13 : 춥다 (추위): —Lạnh
14 : 따뜻하다—- Ấm áp
15 : 비—- Mưa
16 : 비오다 —- Trời mưa
17 : 무지개 —- Cầu vồng
18 : 눈 —- Tuyết
19 : 눈내리다 —- Tuyết rơi
20 : 폭설:—- Bão tuyết
21 : 구름 —- Mây
22 : 먹구름:—- Mây đen
23 : 천둥 —- Sấm
24 : 홍수 —- Lũ lụt
25 : 햇빚 —- Ánh sáng mặt trời
26 : 젖은 —- Ẩm ướt
27 : 우기:—- Mùa mưa
28 : 장마철: —- Mùa mưa
29 : 빗방올—- Hạt mưa
30 : 폭우—Mưa to
31 : 이슬비 —-Mưa bay(phùn)
32 : 스콜 —- Mưa ngâu
33 : 소나기 —- Mưa rào
34 : 빗물—- Nước mưa
35 : 시원하다 —- Mát mẻ
36 : 눅눅하다:—- Ẩm ướt
37 : 달: —- Mặt trăng
38 : 번개:—- Chớp
39 : 별(스타): —- Sao,ngôi sao.
40 : 습기:—- Độ ẩm
41 : 일식: —- Nhật thực
42 : 원식:—- Nguyệt thực
43 : 지진:—- Động đất
44 : 창공(하늘)—- bầu trời.
45 : 천재: —- Thiên tai.
46 : 천둥: —- Sấm
47 : 태양(해):—- Mặt trời
48 : 태풍:—- Bão
49 : 폭우: —- Mưa to
50 : 푹풍: —- Cơn lốc
.B. 병원
병실: phòng bệnh
의사: bác sĩ
환자: bệnh nhân
간호사: y tá
간병인: người trông coi bệnh nhân
링거: dịch truyền
가습기: máy phun ẩm
주사: tiêm (chích) thuốc
붕대: băng gạc
청진기: ống nghe khám bệnh
체온계: nhiệt kế
혈압계: máy đo huyết áp
종합병원: bệnh viện đa khoa
개인병원: bệnh viện tư nhân
진찰실: phòng khám bệnh
응급실: phòng cấp cứu
수술실: phòng phẫu thuật
산부인과: khoa sản
소아과: khoa nhi
내과: khoa nội
외과: khoa ngoại
안과: khoa mắt
정형외과: khoa chấn thương chỉnh hình
이비인후과: khoa tai – mũi – họng
정신과: khoa tâm thần
비뇨기과: khoa tiết niệu
피부과: khoa da liễu
성형외과: khoa phẫu thuật chỉnh hình
치과: nha khoa
의료보험카드: thẻ bảo hiểm y tế
한의원: phòng y học cổ truyền
진맥: sự bắt mạch
침: kim châm cứu
두통: chứng đau đầu
복통: chứng đau bụng
귀앓이: chứng đau tai
치통: chứng đau răng
요통: chứng đau lưng
목 아픔: chứng viêm họng
코 막힘: chứng nghẹt mũi
고열: chứng sốt cao
감기: cảm
구토: chứng nôn mửa
빈혈: thiếu máu
발진: chứng phát ban
멍: vết bầm, vết thâm
암: bệnh ung thư
당뇨병: bệnh tiểu đường
알츠하이머병: bệnh tâm thần, bệnh mất trí
고혈압: huyết áp cao
저혈압: huyết áp thấp
생리통: đau bụng kinh
멀미: say tàu, xe
독감: cảm cúm
배탈: đau bụng
설사: bệnh tiêu chảy
변비: bệnh táo bón
예방주사: tiêm phòng
약국: nhà thuốc
응급치료상자: hộp dụng cụ cấp cứu
소독약: thuốc sát trùng
캡슐약: thuốc con nhộng
항생연고: thuốc bôi kháng sinh
알약: thuốc viên
해열제: thuốc hạ sốt
진통제: thuốc giảm đau
연고: thuốc mỡ
밴드: băng cá nhân
보청기: máy trợ thính

• 학교 – trường học
• 대학교 – trường đại học
• 대학원 – cao học
• 전문대학– trường cao đẳng
• 외대 – đại học ngoại ngữ
• 법대 – đaị học luật
• 사범대학 – đại học sư phạm
• 의대 – đaị học y
• 여대 – đại học nữ
• 국립대학 – đại học quốc gia
• 공립학교 – trường công lập
• 사립대학 – đại học dân lập
• 학원 – học viện
• 개방대학 – đại học mở
• 기숙학교 – trường nội trú
• 주간학교 – trường ngoại trú
• 고등학교 – cấp 3
• 중학교 – cấp 2
• 초등학교 – cấp 1
• 유치원 – mẫu giáo
• 탁아소 – nhà trẻ
Các địa điểm trong trường học
• 사무실 – văn phòng
• 도서관 – thư viện
• 운동장 – sân vận động
• 기숙사 – ký túc xá
• 치료소 – bệnh xá
• 강당 – giảng đường
• 연구실 / 실험실 – phòng thí nghiệm
Học sinh – sinh viên
• 교수님 – giáo sư
• 선생님 – giáo viên
• 교장 – hiệu trưởng
• 학생 – học sinh
• 대학생 – sinh viên
• 일학년 – năm thứ nhất
• 이학년 – năm thứ hai
• 삼학년 – năm thứ ba
• 사학년 -năm thứ 4
• 동창 – bạn học
• 선배 – tiền bối
• 후배 – hậu bối
• 반장 – lớp trưởng
• 조장 – tổ trưởng
•
과목 – môn học
• 부문 / 학과 – khoa
• 수학 – môn toán
• 화학 – môn hóa
• 국어 – quốc ngữ / ngữ văn
• 영어 – tiếng anh
• 문화 – văn hóa
• 물라학 – vật lý
• 역사 – lịch sử
• 지리학 – địa lý
• 사범 – sư phạm
• 과학 – khoa học
• 건축 – kiến trúc
• 심리학 – tâm lý
• 언어 – ngôn ngữ
• 약학 – dược
• 공업 – công nghiệp
• 농업 – Nông nghiệp
• 기술 kĩ thuật
• 미술 – mĩ thuật
• 문학 – văn học
Đồ dùng – dụng cụ học tập
• 책상 – bàn học
• 연필 – bút chì
• 볼펜 – bút bi
• 초크 – Phấn
• 자 – thước kẻ
• 화학 – hóa học
• 생물학 – sinh học
• 음악 – âm nhạc
• 한국어과 – khoa tiếng hàn
• 교실 – phòng học
• 칠판 – bảng đen
• 책 – sách
• 공책 – Vở
• 색연필 – Bút màu
• 펜 – Bút mực
• 그림책 – Sách tranh
• 필통 – Hộp bút
• 책가방 – cặp sách
• 컴퓨터 – máy vi tính
• 교복 – đồng phục
Thi cử – Tốt nghiệp
• 성적표 – bảng điểm
• 점수 – điểm
• 시험 – bài thi
• 졸업하다 – tốt nghiệp
• 졸업증 – bằng tốt nghiệp
• 여름방학 – nghỉ hè
• 결울방학 – nghỉ đông
• 학기 – học kỳ
• 함격 -thi đỗ
• 불합격 – thi trượt
• 떨어지다 – trượt
• 유학하다 – du học
• 공부하다 – học hành
• 배우다 – học
• 공부를 잘 하다 – học giỏi
• 공부를 못 하다 – học kém
• 학력 – học lực
• 강의하다 – giảng bài
• 수업시간 – giờ học
• 전공하다 – chuyên môn
• 학비 – học phí
• 기숙사비 – tiền ký túc xá
• 장학금 – học bổng
• 졸업증명서 – bằng tốt nghiệp
• 박사 – tiến sĩ
• 석사 – thạc sĩ
• 학사 – cử nhân
• 등록금 – tiền làm thủ tục nhập học
• 학기초 – đầu học kì
• 무료 – miễn phí
• 학기말 – cuối học kì
• 새롭다 – mới
Học tập
• 연구하다 – nghiên cứu
• 질문하다 – hỏi
• 가르치다 – dạy
• 문법 – ngữ pháp
• 수업 – tiết học
• 단어 – từ
• 쉽다 – dễ
• 독학하다 – tự học
• 어렵다 – khó
.....................

Не удается загрузить Youtube-плеер. Проверьте блокировку Youtube в вашей сети.
Повторяем попытку...
600 từ vựng tiếng hàn quốc Theo chủ đề ,  600 베트남어 단어 반복 재생

Поделиться в:

Доступные форматы для скачивания:

Скачать видео

  • Информация по загрузке:

Скачать аудио

Похожие видео

베트남어 필수 동사 500개 | Full 500 ĐỘNG TỪ TIẾNG VIỆT THIẾT YẾU | 맛있는 베트남어

베트남어 필수 동사 500개 | Full 500 ĐỘNG TỪ TIẾNG VIỆT THIẾT YẾU | 맛있는 베트남어

Soul's Refuge: Gregorian Chants to Calm the Heart and Lift the Spirit

Soul's Refuge: Gregorian Chants to Calm the Heart and Lift the Spirit

베트남어 반대말 #동사

베트남어 반대말 #동사 "열다/닫다" 그리고 "켜다/끄다"

Ключевой генерал РФ уничтожен / Самая высокопоставленная жертва за всё время войны

Ключевой генерал РФ уничтожен / Самая высокопоставленная жертва за всё время войны

EPS TOPIK 2022 Hội thoại tiếng hàn 60 bài Việt sub full conversation korean - listening EPS TOPIK

EPS TOPIK 2022 Hội thoại tiếng hàn 60 bài Việt sub full conversation korean - listening EPS TOPIK

베트남어 강사 발음 , 가족 인사

베트남어 강사 발음 , 가족 인사

500 основных слов для общения на корейском - Mr.Song Корейский язык

500 основных слов для общения на корейском - Mr.Song Корейский язык

⚡АСЛАНЯН: Эрдоган ВРЫВАЕТСЯ в конфликт? Путин ВЫВЕЛ всех из себя. Кавказ может РВАНУТЬ

⚡АСЛАНЯН: Эрдоган ВРЫВАЕТСЯ в конфликт? Путин ВЫВЕЛ всех из себя. Кавказ может РВАНУТЬ

Владимир Сорокин о «Сказке», реальности и запахе свободной литературы

Владимир Сорокин о «Сказке», реальности и запахе свободной литературы

Từ Vựng Chủ Đề Phỏng Vấn - Xin Việc | 취직 면접 한국어 단어 | Hàn Quốc Sarang

Từ Vựng Chủ Đề Phỏng Vấn - Xin Việc | 취직 면접 한국어 단어 | Hàn Quốc Sarang

© 2025 ycliper. Все права защищены.



  • Контакты
  • О нас
  • Политика конфиденциальности



Контакты для правообладателей: [email protected]